Tên
|
Yêu Cầu Tài Phú Của Ngũ Hành Ấn/Lôi Đình Ấn
|
Công Thức
|
Giới hạn cường hóa/nhược hóa
|
Tài Phú Của Ấn
|
Sinh Lực Tối Đa (%)
|
Nội Lực Tối Đa(%)
|
Kháng Tất Cả
|
Khác
|
Lôi Đình Ấn
|
2000
|
Ngũ Hành Ấn + 150 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
|
1100
|
Tăng 21.500 điểm Tài Phú
|
8
|
4
|
20
|
|
Lôi Đình Ấn {1}
|
6000
|
Lôi Đình Ấn + 250 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
|
1200
|
Tăng 27.500 điểm Tài Phú
|
18
|
9
|
40
|
|
Lôi Đình Ấn {2}
|
12000
|
Lôi Đình Ấn + 450 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
|
1300
|
Tăng 33.900 điểm Tài Phú
|
30
|
15
|
70
|
|
Lôi Đình Ấn {3}
|
20000
|
Lôi Đình Ấn + 700 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
|
1400
|
Tăng 40.745 điểm Tài Phú
|
48
|
24
|
100
|
Kháng thời gian ngũ hành +50
|
Lôi Đình Ấn {4}
|
40000
|
Lôi Đình Ấn + 1500 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
|
1500
|
Tăng 47.992 điểm Tài Phú
|
60
|
30
|
150
|
- Kháng thời gian ngũ hành +100 - Kỹ năng vốn có +1 |
Cấp độ | Nguyên liệu | Cờ chiến công | NHHT | Tinh Hoạt Lực | Thành phẩm | Chỉ Số Mới |
1 | Lôi Đình Ấn | 20 | 200 | 3000 | Lôi Đình Ấn-Bồi Nhung |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +3% |
2 | Lôi Đình Ấn-Bồi Nhung | 60 | 600 | 3500 | Lôi Đình Ấn-Triều Nghĩa |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +7% |
3 | Lôi Đình Ấn-Triều Nghĩa | 100 | 1000 | 4000 | Lôi Đình Ấn-Nhân Dũng |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +12% |
4 | Lôi Đình Ấn-Nhân Dũng | 140 | 1400 | 4500 | Lôi Đình Ấn-Tư Trí |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +14% |
5 | Lôi Đình Ấn-Tư Trí | 180 | 1800 | 5000 | Lôi Đình Ấn-Ngự Võ |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +16% |
6 | Lôi Đình Ấn-Ngự Võ | 220 | 3300 | 5500 | Lôi Đình Ấn-Tuyên Tiết |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +18% |
7 | Lôi Đình Ấn-Tuyên Tiết | 260 | 3900 | 6000 | Lôi Đình Ấn-Dực Huy |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +19% |
8 | Lôi Đình Ấn-Dực Huy | 300 | 4500 | 6500 | Lôi Đình Ấn-Trí Quả |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +21% |
9 | Lôi Đình Ấn-Trí Quả | 340 | 5100 | 7000 | Lôi Đình Ấn-Chấn Uy |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +23% |
10 | Lôi Đình Ấn-Chấn Uy | 380 | 5700 | 7500 | Lôi Đình Ấn-Chiêu Võ |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +25% |
11 | Lôi Đình Ấn-Chiêu Võ | 420 | 6300 | 8000 | Lôi Đình Ấn-Du Kích |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +27% |
12 | Lôi Đình Ấn-Du Kích | 460 | 6900 | 8500 | Lôi Đình Ấn-Du Kỵ |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +28% |
13 | Lôi Đình Ấn-Du Kỵ | 500 | 7500 | 9000 | Lôi Đình Ấn-Ninh Viễn |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +30% |
14 | Lôi Đình Ấn-Ninh Viễn | 540 | 8100 | 9500 | Lôi Đình Ấn-Định Viễn |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +32% |
15 | Lôi Đình Ấn-Định Viễn | 580 | 8700 | 10000 | Lôi Đình Ấn-Minh Uy |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +34% |
16 | Lôi Đình Ấn-Minh Uy | 620 | 12400 | 10500 | Lôi Đình Ấn-Tuyên Uy |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +36% |
17 | Lôi Đình Ấn-Tuyên Uy | 660 | 13200 | 11000 | Lôi Đình Ấn-Tráng Võ |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +37% |
18 | Lôi Đình Ấn-Tráng Võ | 700 | 14000 | 11500 | Lôi Đình Ấn-Trung Võ |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +39% |
19 | Lôi Đình Ấn-Trung Võ | 740 | 14800 | 12000 | Lôi Đình Ấn-Quy Đức |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +41% |
20 | Lôi Đình Ấn-Quy Đức | 780 | 15600 | 12500 | Lôi Đình Ấn-Vân Huy |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +43% |
21 | Lôi Đình Ấn-Vân Huy | 820 | 20500 | 13000 | Lôi Đình Ấn-Hoài Hóa |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +45% |
22 | Lôi Đình Ấn-Hoài Hóa | 860 | 21500 | 13500 | Lôi Đình Ấn-Quán Quân |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +46% |
23 | Lôi Đình Ấn-Quán Quân | 900 | 22500 | 14000 | Lôi Đình Ấn-Trấn Quốc |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +48% |
24 | Lôi Đình Ấn-Trấn Quốc | 940 | 23500 | 14500 | Lôi Đình Ấn-Phụ Quốc |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +50% |
25 | Lôi Đình Ấn-Phụ Quốc | 980 | 24500 | 15000 | Lôi Đình Ấn-Phiêu Kỵ |
Phát huy lực tấn công cơ bản: +52% |