Cấp
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Yên Ngựa
|
Dây Cương
|
Ngũ Hành Hồn Thạch
|
Huyền Tinh
|
Rate
|
Hạn Sử Dụng
|
Thú Cưỡi cấp 2
|
1200
|
10000
|
20
|
3
|
1000
|
05 Huyền Tinh 8
|
70%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 3
|
2500
|
10000
|
30
|
7
|
2000
|
02 Huyền Tinh 9
|
60%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 4
|
5000
|
15000
|
40
|
12
|
2500
|
05 Huyền Tinh 9
|
50%
|
20 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 5
|
10000
|
15000
|
40
|
15
|
3000
|
02 Huyền Tinh 10
|
45%
|
25 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 6
|
15000
|
20000
|
50
|
18
|
4000
|
03 Huyền Tinh 10
|
35%
|
30 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 7
|
25000
|
20000
|
50
|
25
|
5000
|
05 Huyền Tinh 10
|
30%
|
40 Ngày
|
Cấp
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Yên Ngựa
|
Dây Cương
|
Ngũ Hành Hồn Thạch
|
Huyền Tinh
|
Rate
|
Hạn Sử Dụng
|
Thú Cưỡi cấp 2
|
1200
|
5000
|
15
|
0
|
750
|
02 Huyền Tinh 8
|
70%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 3
|
2500
|
5000
|
20
|
3
|
1500
|
01 Huyền Tinh 9
|
60%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 4
|
5000
|
7500
|
25
|
5
|
1875
|
03 Huyền Tinh 9
|
50%
|
20 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 5
|
10000
|
7500
|
25
|
7
|
2250
|
05 Huyền Tinh 9
|
45%
|
25 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 6
|
15000
|
10000
|
30
|
12
|
3000
|
01 Huyền Tinh 10
|
35%
|
30 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 7
|
25000
|
10000
|
30
|
15
|
3750
|
02 Huyền Tinh 10
|
30%
|
40 Ngày
|
Cấp
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Yên Ngựa
|
Dây Cương
|
Ngũ Hành Hồn Thạch
|
Huyền Tinh
|
Rate
|
Hạn Sử Dụng
|
Thú Cưỡi cấp 2
|
1200
|
10000
|
30
|
3
|
1000
|
05 Huyền Tinh 8
|
75%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 3
|
2500
|
10000
|
30
|
7
|
2000
|
02 Huyền Tinh 9
|
65%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 4
|
5000
|
15000
|
40
|
12
|
2500
|
05 Huyền Tinh 9
|
55%
|
20 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 5
|
10000
|
15000
|
40
|
15
|
3000
|
02 Huyền Tinh 10
|
50%
|
25 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 6
|
15000
|
20000
|
50
|
18
|
4000
|
03 Huyền Tinh 10
|
40%
|
30 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 7
|
25000
|
20000
|
50
|
25
|
5000
|
05 Huyền Tinh 10
|
35%
|
40 Ngày
|
Cấp
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Yên Ngựa
|
Dây Cương
|
Ngũ Hành Hồn Thạch
|
Huyền Tinh
|
Rate
|
Hạn Sử Dụng
|
Thú Cưỡi cấp 2
|
1200
|
5000
|
20
|
0
|
750
|
02 Huyền Tinh 8
|
75%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 3
|
2500
|
5000
|
20
|
3
|
1500
|
01 Huyền Tinh 9
|
65%
|
15 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 4
|
5000
|
7500
|
25
|
5
|
1875
|
03 Huyền Tinh 9
|
55%
|
20 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 5
|
10000
|
7500
|
25
|
7
|
2250
|
05 Huyền Tinh 9
|
50%
|
25 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 6
|
15000
|
10000
|
30
|
12
|
3000
|
01 Huyền Tinh 10
|
40%
|
30 Ngày
|
Thú Cưỡi cấp 7
|
25000
|
10000
|
30
|
15
|
3750
|
02 Huyền Tinh 10
|
35%
|
40 Ngày
|