Mức Cược
|
Thắng
|
Thua
|
100 vạn bạc khóa
|
02 Huyền Tinh 7
15 Rương mảnh trang bị đồng hành - Sơ
03 Thiệp lụa
02 Sách kinh nghiệp đồng hành
|
02 Huyền Tinh 6
5 Rương mảnh trang bị đồng hành - Sơ
Sách kinh nghiệm đồng hành x1
|
100 KNB
|
01 Huyền Tinh 8
4 Cờ Chiến Công
10 Rương trang bị đồng hành - Trung
03 Sách kinh nghiệm đồng hành
|
02 Huyền Tinh 7
02 Cờ Chiến Công
10 Rương trang bị đồng hành - Trung
03 Sách kinh nghiệm đồng hành
|
1000 KNB
|
01 Huyền Tinh 9
20 Cờ Chiến Công
40 Rương trang bị đồng hành - Trung
20 Sách kinh nghiệm đồng hành
|
02 Huyền Tinh 8
Cờ Chiến Công x10
20 Rương trang bị đồng hành - Trung
5 Sách kinh nghiệm đồng hành
|
Thưởng chuỗi
|
Vật phẩm
|
Chuỗi thắng 5
|
01 Huyền Tinh 10
3000 Ngũ Hành Hồn Thạch
30 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
30 Cờ Chiến Công
10000 Tinh Hoạt Lực
|
Chuỗi thắng 10
|
02 Huyền Tinh 10
6000 Ngũ Hành Hồn Thạch
80 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
80 Cờ Chiến Công
20000 Tinh Hoạt Lực
|
Chuỗi thắng 15
|
Rương tiểu du long danh vọng lệnh Ngẫu Nhiên
120 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
120 Cờ Chiến Công
30000 Tinh Hoạt Lực
|
Thưởng chuỗi
|
Vật phẩm
|
Chuỗi thắng 5
|
02 Huyền Tinh 9
3000 Ngũ Hành Hồn Thạch
30 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
30 Cờ Chiến Công
10000 Tinh Hoạt Lực
|
Chuỗi thắng 10
|
01 Huyền Tinh 10
6000 Ngũ Hành Hồn Thạch
50 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
50 Cờ Chiến Công
20000 Tinh Hoạt Lực
|
Chuỗi thắng 15
|
01 Huyền Tinh 11
15000 Ngũ Hành Hồn Thạch
100 [Mảnh] Lôi Đình Ấn
100 Cờ Chiến Công
30000 Tinh Hoạt Lực
|
Mức cược
|
Thắng
|
Thua
|
100 vạn bạc khóa
|
02 Huyền Tinh 7
5 Rương danh vọng sự kiện - Sơ
05 Thiệp Lụa
|
02 Huyền Tinh 6
3 Rương danh vọng sự kiện - Sơ
01 Thiệp Lụa
|
100 KNB
|
01 Huyền Tinh 8
20 Rương danh vọng sự kiện - Sơ
02 Thiệp Bạc
2 Tu Luyện Đơn
|
02 Huyền Tinh 7
8 Rương danh vọng sự kiện - Sơ
01 Thiệp Bạc
1 Tu Luyện Đơn
|
1000 KNB
|
01 Huyền Tinh 9
25 Rương danh vọng - Trung
03 Mảnh Lôi Đình Ấn
01 Thiệp Vàng
|
02 Huyền Tinh 8
10 Rương danh vọng - Trung
01 Mảnh Lôi Đình Ấn
03 Thiệp Bạc
|
Mốc chuỗi
|
Vật phẩm
|
Chuỗi thắng 5
|
03 Huyền Tinh 9
03 Thiệp Vàng
20 mảnh phù đồng hành bích huyết
|
Chuỗi thắng 10
|
02 Huyền Tinh 10
10 Thiệp Vàng
40 mảnh phù đồng hành bích huyết
|
Chuỗi thắng 15
|
01 Huyền Tinh 11
01 Thiệp Bạch Kim
01 Tần Lăng - Hòa Thị Bích
|
Top
|
Server
|
All Server
|
1
|
Sách kỹ năng đồng hành (Cấp 2)
01 Thiệp Bạch Kim
|
100 mảnh đồng hành Yến Tiểu Lâu
|
2-3
|
Sách kỹ năng đồng hành (Cấp 1)
03 Thiệp Vàng
|
50 Mảnh đồng hành Yến Tiểu Lâu
|
Vật phẩm
|
Giá (Vé)
|
Giới hạn (lần)
|
10000 Tinh Hoạt Lực
|
100
|
50
|
Huyền Tinh 8
|
25
|
50
|
Sách Exp Đồng Hành
|
8
|
200
|
Sách Exp Đồng Hành Truyền Thuyết
|
800
|
3
|
Thiệp Bạc
|
15
|
50
|
Thiệp Vàng
|
80
|
10
|
Thiệp Bạch Kim
|
1000
|
3
|
Sách kỹ năng đồng hành (Cấp 1)
|
1500
|
1
|
Sách kỹ năng đồng hành (Cấp 2)
|
2500
|
1
|
Mật Tịch Đồng Hành (Sơ)
|
1000
|
1
|
Rương mảnh trang bị đồng hành - Sơ
|
4
|
400
|
Rương mảnh trang bị đồng hành - Trung
|
7
|
300
|
Rương mảnh trang bị đồng hành - Cao
|
10
|
200
|
Tần Lăng - Hòa Thị Bích
|
600
|
5
|
Quà Check-in Thường
|
Tiêu hao 50 vạn bạc khóa, nhận tối đa 1 lần/ngày trong thời gian sự kiện.
|
Quà Check-in Trung Cấp
|
Tiêu hao 250 KNB/Lần, nhận tối đa 5 lần/ngày trong thời gian sự kiện
|
Quà Check-in Cao Cấp
|
Tiêu hao 2500 KNB/Lần, nhận tối đa 2 lần/ngày trong thời gian sự kiện
|
Vật phẩm
|
Gới hạn
|
Phần thưởng
|
Quà Check-in Thường
|
01 lần/ngày
|
Nhận ngẫu nhiên Huyền tinh 6,7,8
2 Rương danh vọng - Sơ
5 Rương mảnh trang bị đồng hành - Sơ
|
Quà Check-in Trung Cấp
|
05 lần/ngày
|
01 Huyền Tinh 8
10 Rương danh vọng - Sơ
10 rương mảnh trang bị đồng hành - Trung
* Có tỷ lệ nhận thêm 1 trong 2 túi quà sau:
1. Túi tinh hoạt lực cộng thẳng:
- 500 Tinh Lực
- 500 Hoạt lực
2. Túi quà vật phẩm :
- 01 Thiệp Bạc
- 03 Sách kinh nghiệm đồng hành (2500)
|
Quà Check-in Cao Cấp
|
02 lần/ngày
|
01 Huyền Tinh 09
20 Rương mảnh trang bị đồng hành - Cao
10 Chiến Thư Du Long
* Có tỷ lệ nhận thêm 1 trong 3 túi quà sau:
1. Túi tinh hoạt lực cộng thẳng: (50%)
- 2500 Tinh Lực
- 2500 Hoạt lực
2. Túi quà vật phẩm:
- 01 Thiệp Vàng
- 5 Sách kinh nghiệm đồng hành (2500)
3. Bình 10000 Tinh Hoạt lực .
|
Vật phẩm
|
Gới hạn
|
Phần thưởng
|
Quà Check-in Thường
|
01 lần/ngày
|
Nhận ngẫu nhiên Huyền tinh 6,7,8
2 Rương danh vọng - Sơ
5 Rương mảnh trang bị đồng hành - Sơ
|
Quà Check-in Trung Cấp
|
05 lần/ngày
|
02 Huyền Tinh 7
2 Rương danh vọng - Sơ
2 Đại Bạch Câu Hoàn
* Có tỷ lệ nhận thêm 1 trong 2 túi quà sau:
1. Túi tinh hoạt lực cộng thẳng:
- 500 Tinh Lực
- 500 Hoạt lực
2. Túi quà vật phẩm:
- 01 Thiệp Bạc
- 03 Sách kinh nghiệm đồng hành (2500)
|
Quà Check-in Cao Cấp
|
03 lần/ngày
|
03 Huyền Tinh 08
30 Rương mảnh trang bị đồng hành - Trung
15 Chiến Thư Du Long
* Có tỷ lệ nhận thêm 1 trong 3 túi quà sau:
1. Túi tinh hoạt lực cộng thẳng:
- 2500 Tinh Lực
- 2500 Hoạt lực
2. Túi quà vật phẩm:
- 01 Thiệp Vàng
- 5 Sách kinh nghiệm đồng hành (2500)
3. Bình 10000 Tinh Hoạt lực .
|
Vật phẩm
|
Tài phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Huyền Tinh
|
Nguyệt Ảnh Thạch
|
Tỷ lệ
|
Chỉ số
|
Hạn Sử Dụng
|
Mặt nạ cấp 1
|
4000
|
|
|
|
|
Sinh lực: +500
Nội lực: +300
Kháng tất cả: +30
|
|
Mặt nạ cấp 2
|
6000
|
10000
|
03 Huyền Tinh 8
|
10
|
50%
|
Sinh lực: +1000
Nội lực: +600
Kháng tất cả: +50
Giảm sát thương chí mạng: +10%
|
15 Ngày
|
Mặt nạ cấp 3
|
8000
|
10000
|
02 Huyền Tinh 9
|
15
|
40%
|
Sinh lực: +200 Nội lực: +1200
Kháng tất cả: +100
Giảm sát thương chí mạng: +15%
|
20 Ngày
|
Mặt nạ cấp 4
|
12000
|
15000
|
03 Huyền Tinh 9
|
20
|
30%
|
Sinh lực: +2000 Nội lực: +1200
Kháng tất cả: +100
Giảm sát thương chí mạng: +15%
|
30 Ngày
|
Mặt nạ cấp 5
|
18000
|
15000
|
01 Huyền Tinh 10
|
20
|
25%
|
Sinh lực: +4000
Nội lực: +2500
Kháng tất cả: +150
Giảm sát thương chí mạng: +25%
Kỹ năng vốn có: +1
cấp Khuyếch đại sát thương đầu ra: +5%
|
35 ngày
|
Mặt nạ cấp 6
|
25000
|
20000
|
02 Huyền Tinh 10
|
25
|
25%
|
Sinh lực: +8000
Nội lực: +6000
Kháng tất cả: +200
Giảm sát thương chí mạng: +35%
Kỹ năng vốn có: +2
Cấp khuyếch đại sát thương đầu ra: +8%
Giảm sát thương nhận vào: +5%
|
45 ngày
|
Vật phẩm
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Huyền Tinh
|
Nguyệt Ảnh Thạch
|
Tỷ lệ
|
Chỉ số
|
Hạn Sử Dụng
|
Mặt nạ cấp 1
|
4000
|
|
|
|
|
Sinh lực: +500
Nội lực: +300
Kháng tất cả: +30
|
|
Mặt nạ cấp 2
|
6000
|
10000
|
02 Huyền Tinh 8
|
8
|
50%
|
Sinh lực: +1000
Nội lực: +600
Kháng tất cả: +50
Giảm sát thương chí mạng: +10%
|
15 Ngày
|
Mặt nạ cấp 3
|
8000
|
10000
|
04 Huyền Tinh 8
|
12
|
40%
|
Sinh lực: +2000 Nội lực: +1200
Kháng tất cả: +100
Giảm sát thương chí mạng: +15%
|
20 Ngày
|
Mặt nạ cấp 4
|
12000
|
12000
|
02 Huyền Tinh 9
|
15
|
30%
|
Sinh lực: +3000
Nội lực: +1800
Kháng tất cả: +125
Giảm sát thương chí mạng: +15%
Kỹ năng vốn có: +1 cấp
|
30 Ngày
|
Mặt nạ cấp 5
|
18000
|
15000
|
03 Huyền Tinh 9
|
20
|
25%
|
Sinh lực: +4000
Nội lực: +2500
Kháng tất cả: +150
Giảm sát thương chí mạng: +25%
Kỹ năng vốn có: +1
cấp Khuyếch đại sát thương đầu ra: +5%
|
35 ngày
|
Mặt nạ cấp 6
|
25000
|
20000
|
02 Huyền Tinh 10
|
25
|
25%
|
Sinh lực: +8000
Nội lực: +6000
Kháng tất cả: +200
Giảm sát thương chí mạng: +35%
Kỹ năng vốn có: +2
cấp Khuyếch đại sát thương đầu ra: +8%
Giảm sát thương nhận vào: +5%
|
45 ngày
|
Gói | Giá | Giới hạn mua | Vật phẩm |
Gói ưu đãi danh vọng [1] | 250 KNB | 07 lần/Tuần |
01 Huyền Tinh 7 10 Rương danh vọng sự kiện 20 vạn bạc khoá |
Gói ưu đãi danh vọng [2] | 500 KNB | 07 lần/Tuần |
1000 KNB Khóa 01 Huyền Tinh 8 0 Rương danh vọng sự kiện 30 vạn bạc khoá |
Gói ưu đãi danh vọng [3] | 1000 KNB | 05 lần/Tuần |
2000 KNB Khoá 40 Rương danh vọng sự kiện 02 Huyền Tinh 8 LB Chúc Phúc - Sơ 50 vạn bạc khoá |
Gói ưu đãi danh vọng [4] | 5000 KNB | 03 lần/Tuần |
5000 KNB Khoá 150 vạn bạc khoá 80 Rương danh vọng [Đặc biệt] 2 Huyền Tinh 9 LB Chúc Phúc - Trung |
Gói ưu đãi danh vọng [5] | 10000 KNB | 02 lần/Tuần |
10000 KNB Khoá 200 vạn bạc khoá 120 Rương danh vọng [Đặc biệt] 01 Huyền Tinh 10 LB Chúc Phúc - Trung |
* Gói Tinh Hoạt Lực:
Gói | Giá | Giới hạn mua | Vật phẩm |
Gói Tinh Hoạt Lực [1] | 250 KNB | 07 lần/Tuần |
01 Huyền Tinh 7
1000 Tinh Hoạt Lực (Cộng thẳng)
20 vạn bạc khoá
|
Gói Tinh Hoạt Lực [2] | 500 KNB | 07 lần/Tuần |
30 vạn bạc khoá
2000 Tinh Hoạt Lực (Cộng thẳng)
01 Huyền Tinh 8
|
Gói Tinh Hoạt Lực [3] | 1000 KNB | 05 lần/Tuần |
20 vạn bạc thường
50 vạn bạc khoá
3000 Tinh Hoạt Lực (Cộng thẳng)
02 Huyền Tinh 8
|
Gói Tinh Hoạt Lực [4] | 5000 KNB | 03 lần/Tuần |
50 vạn bạc thường
150 vạn bạc khoá
20000 Tinh Hoạt Lực (Cộng thẳng)
02 Huyền Tinh 9
|
Gói Tinh Hoạt Lực [5] | 10.000 KNB | 02 lần/Tuần |
80 vạn bạc thường
200 vạn bạc khoá
25000 Tinh Hoạt Lực (Cộng thẳng)
03 Huyền Tinh 9
01 Tần Lăng - Hoà Thị Bích
|
* Gói Đồng Hành:
Gói | Giá | Giới hạn mua | Vật phẩm |
Gói đồng hành [1] | 200 KNB | Giới hạn mua: 07 lần/Tuần |
02 Thiệp Bạc 10 Rương mảnh trang bị đồng hành - Trung 3 Sách kinh nghiệm đồng hành |
Gói đồng hành [2] | 500 KNB | 07 lần/Tuần | 05 Thiệp Bạc 15 Rương mảnh trang bị đồng hành - Trung 7 Sách kinh nghiệm đồng hành |
Gói đồng hành [3] | 1000 KNB | 05 lần/Tuần |
05 Thiệp Bạc |
Gói đồng hành [4] | 5000 KNB | 03 lần/Tuần | 02 Thiệp Vàng 60 Rương mảnh trang bị đồng hành - Trung 40 Sách kinh nghiệm đồng hành 01 Rương trang bị đồng hành - Bích Huyết (sơ cấp) |
Gói đồng hành [5] | 10000 KNB | 02 lần/Tuần | 05 Thiệp Vàng 80 Rương Mảnh trang bị đồng hành - Cao 80 Sách kinh nghiệm đồng hành Rương bùa may mắn đồng hành [Cao Cấp] |