NÂNG CẤP MẶT NẠ
Thời gian: 05:00 ngày 11/11 - 5:00 ngày 27/11
I. Công thức
- S1 => S20
Loại
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Huyền Tinh
|
Nguyệt Ảnh Thạch
|
Mảnh Vỡ Mặt Nạ
|
Mặt nạ sự kiện [Con Ngoan Trò Giỏi] Ngẫu nhiên
|
Tỷ lệ thành công (%)
|
Chỉ số
|
Hạn Sử Dụng
|
Mặt nạ cấp 2
|
6000
|
10000
|
05 Huyền Tinh 8
|
8
|
15
|
2
|
100%
|
Sinh lực tối đa: 25%-30%
Nội lực tối đa: 12%-18% Sinh lực tối đa: 800-1500 Kháng tất cả: 55-75 Chí mạng: 60-120 |
15 Ngày
|
Mặt nạ cấp 3
|
8000
|
10000
|
02 Huyền Tinh 9
|
12
|
20
|
3
|
70%
|
Sinh lực tối đa: 40%-45%
Nội lực tối đa: 18%-30% Sinh lực tối đa: 1500-3000 Kháng tất cả: 60-100 Chí mạng: 90-180 Giảm sát thương chí mạng: 12%-18% |
20 Ngày
|
Mặt nạ cấp 4
|
12000
|
15000
|
05 Huyền Tinh 9
|
15
|
25
|
5
|
60%
|
Sinh lực tối đa: 65%-80%
Nội lực tối đa: 25%-45% Sinh lực tối đa: 2500-4000 Kháng tất cả: 80-150 Chí mạng: 120-240 Giảm sát thương chí mạng: 19%-25% Giảm sát thương nhận vào 3%-8% |
30 Ngày
|
Mặt nạ cấp 5
|
18000
|
15000
|
02 Huyền Tinh 10
|
18
|
30
|
7
|
45%
|
Sinh lực tối đa: 85%-100%
Nội lực tối đa: 40%-60% Kháng tất cả: 120-200 Sinh lực tối đa: 4000-6000 Chí mạng: 180-360 Giảm sát thương chí mạng: 30%-45% Kỹ năng vốn có: +1 Giảm sát thương nhận vào 8%-15% |
35 ngày
|
Mặt nạ cấp 6
|
25000
|
20000
|
03 Huyền Tinh 10
|
20
|
35
|
10
|
30%
|
Sinh lực tối đa: 100%-120%
Nội lực tối đa: 50%-70% Sinh lực tối đa: 5000-8000 Kháng tất cả: 150-250 Chí mạng: 240-480 Giảm sát thương chí mạng: 40%-50% Kỹ năng vốn có: +1 Khuếch đại sát thương đầu ra: 5%-10% Giảm sát thương nhận vào 10%-20% |
45 ngày
|
- S21 - S25:
Loại
|
Tài Phú
|
Tinh - Hoạt Lực
|
Huyền Tinh
|
Nguyệt Ảnh Thạch
|
Mảnh Vỡ
|
Mặt nạ sự kiện [Con Ngoan Trò Giỏi] Ngẫu nhiên
|
Tỷ lệ thành công
|
Chỉ số
|
Hạn Sử Dụng
|
Mặt nạ cấp 2
|
6000
|
10000
|
02 Huyền Tinh 8
|
5
|
10
|
2
|
100%
|
Sinh lực tối đa: 25%-30%
Nội lực tối đa: 12%-18% Sinh lực tối đa: 800-1500 Kháng tất cả: 55-75 Chí mạng: 60-120 |
15 Ngày
|
Mặt nạ cấp 3
|
8000
|
10000
|
01 Huyền Tinh 9
|
8
|
15
|
3
|
70%
|
Sinh lực tối đa: 40%-45%
Nội lực tối đa: 18%-30% Sinh lực tối đa: 1500-3000 Kháng tất cả: 60-100 Chí mạng: 90-180 Giảm sát thương chí mạng: 12%-18% |
20 Ngày
|
Mặt nạ cấp 4
|
12000
|
12000
|
03 Huyền Tinh 9
|
12
|
20
|
5
|
60%
|
Sinh lực tối đa: 65%-80%
Nội lực tối đa: 25%-45% Sinh lực tối đa: 2500-4000 Kháng tất cả: 80-150 Chí mạng: 120-240 Giảm sát thương chí mạng: 19%-25% Giảm sát thương nhận vào 3%-8% |
30 Ngày
|
Mặt nạ cấp 5
|
18000
|
15000
|
01 Huyền Tinh 10
|
15
|
25
|
7
|
45%
|
Sinh lực tối đa: 85%-100%
Nội lực tối đa: 40%-60% Kháng tất cả: 120-200 Sinh lực tối đa: 4000-6000 Chí mạng: 180-360 Giảm sát thương chí mạng: 30%-45% Kỹ năng vốn có: +1 Giảm sát thương nhận vào 8%-15% |
35 ngày
|
Mặt nạ cấp 6
|
25000
|
20000
|
02 Huyền Tinh 10
|
20
|
30
|
10
|
30%
|
Sinh lực tối đa: 100%-120%
Nội lực tối đa: 50%-70% Sinh lực tối đa: 5000-8000 Kháng tất cả: 150-250 Chí mạng: 240-480 Giảm sát thương chí mạng: 40%-50% Kỹ năng vốn có: +1 Khuếch đại sát thương đầu ra: 5%-10% Giảm sát thương nhận vào 10%-20% |
45 ngày
|