logo 18

CẨM NANG TÂN THỦ 

I. Cách tìm tọa độ Boss

1. Tìm bản độ boss xuất hiện

- Vào các khung giờ xuất hiện boss 09:35 , 15:35 , 22:35 tại kênh chat hệ thống sẽ có thông báo các boss từ 55 => 95 xuất hiện tại các bản đồ nào .

- Bước 1: Tìm vị trí bản đồ boss tại bản đồ thế giới

- Ví Dụ: như trong hình Boss Nam Quách Nho[Thổ 75] xuất hiện tại Kê Quán Động

- Bước 3: Đi tới vị trí bản đồ rồi nhập tọa độ X và tọa độ Y tại bản đồ nhỏ

- Sau khi nhập xong tọa độ click " Dịch " để nhân vật di chuyển tới tọa độ của boss

* Chú thích: Cùng 1 bản đồ boss xuất hiện có thể có nhiều tọa độ khác nhau.

II. Tọa độ Boss

* Cách di chuyển tới các bản đồ 95

Sắc Lặc Xuyên: Vân Trung Trấn

Hoa Sơn: Vĩnh Lạc Trấn

Miêu Lĩnh: Thạch Cổ Trấn

Thục Cương Bí Cảnh: Đạo Hương Thôn

Vũ Lăng Sơn: Ba Lăng Huyện

Vũ Di Sơn: Long Tuyền Thôn

Phong Đô Quỷ Thành: Giang Tân Thôn

* Boss 95

Tên Boss Bản đồ Tọa X Tọa Y
Nhu Tiểu Thúy[Kim 95] Sắc Lặc Xuyên 51 326
Hoa Sơn 71 214
Miêu Lĩnh 156 296
Thục Cương Bí Cảnh 130 314
Vũ Lăng Sơn 54 185
Trương Thiện Đức[Mộc 95] Sắc Lặc Xuyên 410 287
Thục Cương Bí Cảnh 39 58
Hoa Sơn 40 65
Gia Dụ Quan 438 47
Miêu Lĩnh 338 40
Giả Dật Sơn[Thủy 95] Vũ Lăng Sơn 440 44
Thục Cương Bí Cảnh 302 264
Miêu Lĩnh 476 250
Phong Đô Quỷ Thành 101 334
Vũ Di Sơn 585 129
Sắc Lặc Xuyên 438 80
Ô Sơn Thanh[Hỏa 95] Vũ Lăng Sơn 167 50
Vũ Di Sơn 206 401
Phong Đô Quỷ Thành 216 56
Hoa Sơn 391 207
Gia Dụ Quan 43 211
Trần Vô Mệnh[Thổ 95] Gia Dụ Quan 413 327
Hoa Sơn 272 379
Phong Đô Quỷ Thành 312 279
Vũ Di Sơn 169 39
Vũ Lăng Sơn 177 356

 

* Cách di chuyển tới các bản đồ 75

Hoàng Lăng Đoàn Thị: Đại Lý Phủ

Phong Lăng Độ: Phượng Tường Phủ

Mê Cung Sa Mạc: Phượng Tường Phủ

Cửu Nghi Khê: Lâm An Phủ

Kiếm Các Thục Đạo: Thành Đô Phủ

Kê Quán Động: Biện Kinh Phủ

Thục Cương Sơn: Dương Châu Phủ

* Boss 75

Tên Boss Bản đồ Tọa X Tọa Y
Thần Thương Phương Vãn[Kim 75] Hoàng Lăng Đoàn Thị 570 158
411 39
164 193
371 349
Phong Lăng Độ 267 185
Mê Cung Sa Mạc 117 398
Triệu Ứng Tiên[Mộc 75] Phong Lăng Độ 118 144
386 213
Cửu Nghi Khê 78 291
Mê Cung Sa Mạc 398 64
57 83
184 109
226 34
Hương Ngọc Tiên[Thủy 75] Phong Lăng Độ 72 59
317 64
Kiếm Các Thục Đạo 102 96
100 238
Cửu Nghi Khê 284 43
401 101
467 203
Man Tăng Bất Giới Hòa Thượng[Hỏa 75] Kiếm Các Thục Đạo 341 72
338 154
Cửu Nghi Khê 443 427
263 425
Thục Cương Sơn 104 45
277 37
252 91
66 146
Nam Quách Nho[Thổ 75] Hoàng Lăng Đoàn Thị 599 283
Kiếm Các Thục Đạo 475 258
Kê Quán Động 131 104
179 47
435 186
255 400
101 424

 

* Cách di chuyển tới các bản đồ 55

Hoàng Lăng Kim Quốc 3: Thiên Nhẫn Giáo

Tây Long Hổ Huyễn Cảnh: Võ Đang Phái

Tây Tháp Lâm: Thiếu Lâm Phái

Tây Bắc Lư Vĩ Đãng: Thiên Vương Bang

Giữa Yến Tử Ổ: Cái Bang

Tây Rừng Nguyên Sinh: Minh Giáo

Tây Bờ Hồ Trúc Lâm: Đường Môn

Trong Bách Hoa Trận: Đại Lý Đoàn Thị

Cửu Lão Động 3: Nga My Phái

* Boss 55

Tên Boss Bản Đồ Tọa X Tọa Y
Thác Bạt Sơn Uyên[Kim 55] Hoàng Lăng Kim Quốc 3 295 269
517 221
587 275
Tây Long Hổ Huyễn Cảnh 76 339
245 334
89 126
325 95
Tây Tháp Lâm 370 98
240 67
231 222
28 238
41 80
Vân Tuyết Sơn[Mộc 55] Tây Bắc Lư Vĩ Đãng 293 102
232 175
135 284
248 316
304 257
Giữa Yến Tử Ổ 209 61
48 279
370 47
114 208
360 255
Tây Rừng Nguyên Sinh 186 85
217 38
157 269
Dương Liễu[Thủy 55] Hoàng Lăng Kim Quốc 3 588 169
780 222
Tây Long Hổ Huyễn Cảnh 166 343
81 253
48 30
173 29
337 176
Tây Tháp Lâm 372 56
211 38
119 336
39 199
42 29
Vạn Lão Điên[Hỏa 55] Trong Bách Hoa Trận 401 101
388 204
277 373
58 316
38 100
Tây Bờ Hồ Trúc Lâm 357 180
346 370
84 356
49 202
60 30
Cửu Lão Động 3 218 348
306 337
322 67
590 128
423 375
Cao Sĩ Hiền[Thổ 55] Trong Bách Hoa Trận 469 172
490 280
142 376
61 213
164 74
Tây Bờ Hồ Trúc Lâm 233 301
184 362
155 280
60 118
185 61
Cửu Lão Động 3 77 237
220 166
419 71
506 222
510 275
Hình Bổ Đầu[Thổ 55] Tây Bắc Lư Vĩ Đãng 362 73
203 94
144 222
228 263
Giữa Yến Tử Ổ 56 67
214 28
176 243
335 170
Tây Rừng Nguyên Sinh 45 120
394 46
260 283